Thế giới công nghiệp chuyên cung cấp:
Thiết bị đo lường,
Thiết bị đóng đai,
Dụng cụ cầm tay,
Thiết bị chuẩn bị mẫu được nhâp khẩu từ các nước trên thế giới với hàng trăm thương hiệu nổi tiếng.
Chúng tôi cam kết bán hàng chính hãng và có những dịch vụ hậu mãi khi mua các sản phẩm từ chúng tôi.
Đến ngay với chúng tôi để cảm nhận sự khác biệt về dịch vụ.
Các bạn có thể tham khảo tại website:
thegioicongnghiep .vn
thietbidongdai .com
thietbichuanbimau .com
sieuthidonghe .com
Thứ Tư, 4 tháng 11, 2015
Thứ Ba, 3 tháng 11, 2015
Kính Lúp Để Bàn, Magnifier, SKK-B , Otsuka
Kính Lúp Để Bàn, Magnifier, SKK-B , Otsuka
1. Name of Product: Magnifier kính lúp để bàn
2. Model: SKK-B
3. Brand: Otsuka
4. Specification:
Type Loại
Table stand Để bàn
Weight Trọng lượng
2.7 kg ( Excluding lens chưa bao gồm kính)
Voltage Nguồn điện
100-240V
Power Công suất
8W
Lamp Đèn
FCL20N/18
5. Features Đặc điểm:
- The lenses of all models are easily interchangeable ( Interchangeable lens system)
- Dễ dàng thay thế thấu kính với các độ phóng đại khác nhau
- Lens of magnifier is high accuracy. Made by Otsuka Japan
- Kính Otsuka được sản xuất tại Nhật nên có độ chính xác cao
- Lens of magnifier is high quality . So, user can work for a long hours without being fatugued
- Hạn chế tối đa các tác dụng cho người sử dụng như mỏi mắt, nhức mắt
- Saving energy and material is good quality
- Điện năng siêu tiết kiệm, vật liệu chế tạo bền bỉ
http://chocongnghiep.com/do-luong/kinh-quang-hoc/kinh-lup-de-ban-magnifier-skk-b-otsuka-4491.html
MAGNIFIER
1. Name of Product: Magnifier kính lúp để bàn
2. Model: SKK-B
3. Brand: Otsuka
4. Specification:
Type Loại
Table stand Để bàn
Weight Trọng lượng
2.7 kg ( Excluding lens chưa bao gồm kính)
Voltage Nguồn điện
100-240V
Power Công suất
8W
Lamp Đèn
FCL20N/18
5. Features Đặc điểm:
- The lenses of all models are easily interchangeable ( Interchangeable lens system)
- Dễ dàng thay thế thấu kính với các độ phóng đại khác nhau
- Lens of magnifier is high accuracy. Made by Otsuka Japan
- Kính Otsuka được sản xuất tại Nhật nên có độ chính xác cao
- Lens of magnifier is high quality . So, user can work for a long hours without being fatugued
- Hạn chế tối đa các tác dụng cho người sử dụng như mỏi mắt, nhức mắt
- Saving energy and material is good quality
- Điện năng siêu tiết kiệm, vật liệu chế tạo bền bỉ
http://chocongnghiep.com/do-luong/kinh-quang-hoc/kinh-lup-de-ban-magnifier-skk-b-otsuka-4491.html
Ty Ren Vuông Xuyên Tâm,Bát Tán Chuồn
Ty Ren Vuông Xuyên Tâm,Bát Tán Chuồn LH: 0947.521.058 =)) Gia Công – Sản Xuất Bu Lông Móng Mạ Kẽm Nhúng Nóng,Bu Lông Neo 8.8 / 10.9,Bu Lông
SAO VIỆT Á-JSC: Chuyên sản suất & Kinh doanh Bu Lông:
Cung cấp Thanh C giá đỡ đa năng 41x41x3 mét với chiều dày 1.5 mm và 2 mm
Ty ren vuông (Ty ren công nghiệp,ty ren thưa,thanh răng…)
Bát chuồn chuồn (Bát ty,Đai ốc cánh chuồn…) D12,D16,D17 đường kính ngoài 90 – 100 mm
Côn chống thấm và các phụ kiện cốp pha xây dựng.
Nở Đinh,Nở chuôi,Nở đóng,tắc kê – Sanko Fastem
Bán bu lông Gầu tải,Băng tải dây chuyền sản xuất thức ăn chăn nuôi,Dây chuyền Xi măng…
Nở đinh Sanko,Nở rút,Nở chịu lực…
Bu lông Đinh hàn,vòng đệm sứ.M13,M16,M19,M22…
Bán Các loại Đinh sắt,đinh thép mạ,đinh bê tông…
Sản xuất đai ốc (ê cu) ren trái,thanh ren trái,Lục giác chìm…
Bán Bu Lông INOX SUS 201, 304,316,310…
Cung cấp Vít bắn tôn inox,Vít tự khoan inox,các loại ốc vít inox chất lượng cao.
Bán bu lông bằng đồng,thanh đồng đặc,ống đồng
Bán Bu Lông Móc cẩu (ren trong và ren ngoài) bằng thép và Inox 201,304…
Bu Lông Thép 4.8, 8.8, 10.9 hàng đen hoặc mạ điện phân kẽm.
Bán Lục giác chìm Thép 10.9, 12.9 & INOX
Bán Bu lông nở, Nở đóng, nối ren, đai treo, Ubolt bằng thép và INOX
Cung cấp thanh ren hóa chất & Hóa chất cấy bu lông
CÔNG TY CỔ PHẦN SAO VIỆT Á
138 Vương Thừa Vũ, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội Giám đốc kinh doanh: Phạm Thanh Sơn
Mobile: 0912.521.058 / 0968.521.058 / 0947. 521.058
Tel: 04.3568.3537 / Fax: 04.3568.3540
Email: saovietabulongcapthep@gmail.com
Website: http://www.saovieta.com



http://chocongnghiep.com/bu-long-oc-vit/rao-vat-bu-long-oc-vit/ty-ren-vuong-xuyen-tam-bat-tan-chuon-lh-0947-521-058-gia-cong-san-xuat-bu-long-mong-ma-kem-nhung-nong-bu-long-neo-8-8-10-9-bu-long-qua-bang-bu-long-dau-vuong-dau-tron-bu-long-chu-t-gia-canh-tranh-v-cung-cap-vit-ton-inox-dinh-rut-inox-chot-che-i-13477.html
SAO VIỆT Á-JSC: Chuyên sản suất & Kinh doanh Bu Lông:
Cung cấp Thanh C giá đỡ đa năng 41x41x3 mét với chiều dày 1.5 mm và 2 mm
- Sản xuất Bu Lông Móng (Neo) L,I,J,Bu lông chữ U,Hàn thành cụm chân cột đèn, ty xà gồ ren 2 đầu, gu zông, thanh ren, ty ren,Ubolt (bu lông chữ U), bản mã = Thép hoặc = INOX SUS 201, 304
- Bu lông Móng hàn cụm vuông,tròn,đa giác theo yêu cầu.
- Sản xuất các loại Bu Lông nghành Xi Măng: Bu lông chữ T, Bu Lông đầu vuông, Bu lông đầu tròn có ngạnh, Bu lông quả Bàng
Ty ren vuông (Ty ren công nghiệp,ty ren thưa,thanh răng…)
- Ty ren D12 bước ren 4.5
- Ty ren D16 bước ren 6.0
- Ty ren D17 bước ren 10
Bát chuồn chuồn (Bát ty,Đai ốc cánh chuồn…) D12,D16,D17 đường kính ngoài 90 – 100 mm
Côn chống thấm và các phụ kiện cốp pha xây dựng.
- Sản xuất Bu Lông ngạnh liên kết giàn không gian, bu lông khoan lỗ bắt chốt chẻ, đai ốc xẻ rãnh, Bu lông sóng đường, Bu lông đầu tròn cổ méo , Bu lông đầu tròn cổ vuông, Bu lông móc ,Bu lông Quả bang,bu lông đầu vuông,đầu tròn…
- Sản xuất Ty ren vuông M12,M16,M17 + Bátchuồn D12,D16,D17.chất lượng cao
- Sản xuất Bu lông liên kết đầu lục giác,Đai ốc,Vòng đệm cỡ to từ M40,M42…M56,M60,M72… + Bu lông nở sắt đặc chủng ( Phi tiêu chuẩn )
- Xi mạ điện phân - Mạ Kẽm nhúng nóng các sản phẩm cơ khí theo yêu cầu.
- Chuyên cung cấp :
Nở Đinh,Nở chuôi,Nở đóng,tắc kê – Sanko Fastem
Bán bu lông Gầu tải,Băng tải dây chuyền sản xuất thức ăn chăn nuôi,Dây chuyền Xi măng…
Nở đinh Sanko,Nở rút,Nở chịu lực…
Bu lông Đinh hàn,vòng đệm sứ.M13,M16,M19,M22…
Bán Các loại Đinh sắt,đinh thép mạ,đinh bê tông…
Sản xuất đai ốc (ê cu) ren trái,thanh ren trái,Lục giác chìm…
Bán Bu Lông INOX SUS 201, 304,316,310…
Cung cấp Vít bắn tôn inox,Vít tự khoan inox,các loại ốc vít inox chất lượng cao.
Bán bu lông bằng đồng,thanh đồng đặc,ống đồng
Bán Bu Lông Móc cẩu (ren trong và ren ngoài) bằng thép và Inox 201,304…
Bu Lông Thép 4.8, 8.8, 10.9 hàng đen hoặc mạ điện phân kẽm.
Bán Lục giác chìm Thép 10.9, 12.9 & INOX
Bán Bu lông nở, Nở đóng, nối ren, đai treo, Ubolt bằng thép và INOX
Cung cấp thanh ren hóa chất & Hóa chất cấy bu lông
CÔNG TY CỔ PHẦN SAO VIỆT Á
138 Vương Thừa Vũ, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội Giám đốc kinh doanh: Phạm Thanh Sơn
Mobile: 0912.521.058 / 0968.521.058 / 0947. 521.058
Tel: 04.3568.3537 / Fax: 04.3568.3540
Email: saovietabulongcapthep@gmail.com
Website: http://www.saovieta.com




http://chocongnghiep.com/bu-long-oc-vit/rao-vat-bu-long-oc-vit/ty-ren-vuong-xuyen-tam-bat-tan-chuon-lh-0947-521-058-gia-cong-san-xuat-bu-long-mong-ma-kem-nhung-nong-bu-long-neo-8-8-10-9-bu-long-qua-bang-bu-long-dau-vuong-dau-tron-bu-long-chu-t-gia-canh-tranh-v-cung-cap-vit-ton-inox-dinh-rut-inox-chot-che-i-13477.html
Chủ Nhật, 1 tháng 11, 2015
Máy Đánh Bóng Xe Du Lịch
Máy Đánh Bóng Xe Du Lịch
Máy đánh bóng 7" (318A)
Xuất xứ : Ingersoll Rand/Usa
Model : 318A
Đường kính đĩa : 180 mm - 7 in
Công suất : 0.76 kW
Tốc độ không tải : 2 800 vòng/phút
Trọng Lượng : 2.04 Kg
Khí đầu vào : 1/4"
Chiều dài : 203 mm
Lượng khí tiêu thụ : 176 lít/phút
Độ ồn : 103.5 dB
http://chocongnghiep.com/dung-cu-cam-tay/rao-vat-dung-cu-cam-tay/may-danh-bong-xe-du-lich--13630.html
Máy đánh bóng 7" (318A)
Xuất xứ : Ingersoll Rand/Usa
Model : 318A
Đường kính đĩa : 180 mm - 7 in
Công suất : 0.76 kW
Tốc độ không tải : 2 800 vòng/phút
Trọng Lượng : 2.04 Kg
Khí đầu vào : 1/4"
Chiều dài : 203 mm
Lượng khí tiêu thụ : 176 lít/phút
Độ ồn : 103.5 dB
http://chocongnghiep.com/dung-cu-cam-tay/rao-vat-dung-cu-cam-tay/may-danh-bong-xe-du-lich--13630.html
Thứ Ba, 25 tháng 8, 2015
Máy Đo Độ Cứng, Microvikers, Digital Micro Vickers Hardness Tester Large Screen, Built-In Printer
Description:
MHV-1000(Z) Micro Vickers Hardness Tester made with a unique and precision design in the field of mechanics ,optics and light source,and firstly adopted cold light source is able to produce a clearer indentation and hence a more precise measurement. By means of a 20 xlens and a 40 xlens the tester has a wider measurement field and a broader usage range. Equipped with a large LCD screen.The operation is more directly and clearly. It shows the measuring methods, the testing force, the indentation length, hardness value, the dwell time of the testing force as well as the number of the measurement on its LCD screen .Besides, it has such functions as registering the date, and measuring results , treating the data , outputting the information with the printer,exchanging the scales among the 17 scales , saving date and linking RS232 interface, The instrument is,therefore,quite advanced and representative of the products of the same kind in the country.
The present tester,equipped with a pick up camera,can take the photos of the indentation and metallographic composition of the materials. | ||||||||||||||||
Main Features
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Usage Range:
| ||||||||||||||||
● Ferrous metals, non-ferrous metals, IC thin sections, coatings, ply-metals;
| ||||||||||||||||
● Glass, ceramics, agate, precious stones;
| ||||||||||||||||
● Hardness testing such as that on the depth and the trapezium of the carbonized layers and quench hardened layers.
| ||||||||||||||||
Main accessories
| ||||||||||||||||
|
Thứ Hai, 24 tháng 8, 2015
Thứ Sáu, 21 tháng 8, 2015
Đồng Hồ Điện Tử OM080E

Đồng hồ đo lưu lượng điện tử OM080E
- Dải lưu lượng: 50 - 1.000 lít/phút
- Hiển thị điện tử tại chỗ hoặc kết nối bộ hiển thị thông qua truyền tín hiệu, hiển thị lưu lượng tức thời và lưu lượng tích lũy, đặt lại lưu lượng tức thời về 0.
- Đấu nối bằng ren hoặc mặt bích đường kính ống 80mm (3”).
- Sai số đọc: +/-0.5%
- Nhiệt độ làm việc: Đến 120 độ C
- Dùng để đo xăng dầu, dầu nhớt, dầu FO, dầu thủy lực, hóa chất và hầu hết các loại chất lỏng trong công nghiệp khác có độ nhớt thấp hoặc độ nhớt cao.
- Xuất xứ: Flomec - GPI USA
- Bảo hành 12 tháng
- Dải lưu lượng: 50 - 1.000 lít/phút
- Hiển thị điện tử tại chỗ hoặc kết nối bộ hiển thị thông qua truyền tín hiệu, hiển thị lưu lượng tức thời và lưu lượng tích lũy, đặt lại lưu lượng tức thời về 0.
- Đấu nối bằng ren hoặc mặt bích đường kính ống 80mm (3”).
- Sai số đọc: +/-0.5%
- Nhiệt độ làm việc: Đến 120 độ C
- Dùng để đo xăng dầu, dầu nhớt, dầu FO, dầu thủy lực, hóa chất và hầu hết các loại chất lỏng trong công nghiệp khác có độ nhớt thấp hoặc độ nhớt cao.
- Xuất xứ: Flomec - GPI USA
- Bảo hành 12 tháng
Sản phẩm cùng lĩnh vực:
CÁC BẠN CÓ THỂ XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM KHÁC TẠI CHOCONGNGHIEP.COM
Panme Điện Tử, Digital Micrometer, 293-340 Mitutoyo, Mitutoyo
1. Name of product: Digital Outside Micrometer
2. Model: 293-340
3. Maker: Mitutoyo
4. Specification:

Model
|
Range
|
Accuracy
|
Resolution
|
Metric
| |||
293-240
|
0 - 25 mm
|
± 1 µm
|
0.001 mm
|
293-241
|
25 - 50 mm
| ||
293-242
|
50 - 75 mm
| ||
293-243
|
75 - 100 mm
|
± 2 µm
| |
293-230
|
0 - 25 mm
|
± 1 µm
| |
293-231
|
25 - 50 mm
| ||
293-232
|
50 - 75 mm
| ||
293-233
|
75 - 100 mm
|
± 2 µm
| |
293-821
|
0 - 25 mm
| ||
Inch/ Metric
| |||
293-340
|
0 - 25 mm/ 0 - 1"
|
± .00005"/ 0.001 mm
|
0.001 mm
|
293-341
|
25 - 50 mm/ 1 - 2"
| ||
293-342
|
50 - 75 mm/ 2 -3"
| ||
293-343
|
75 - 100 mm/ 3 - 4"
|
± .0001"/ 0.001 mm
| |
293-345
|
0 - 25 mm/ 1 - 2"
|
± .00005"/ 0.001 mm
| |
293-831
|
0 - 25 mm/ 0 - 1"
| ||
Thứ Năm, 20 tháng 8, 2015
Máy Đo Hoạt Tính Độ Nước
Điều chỉnh được nhiệt độ từ 15 -50ºCThời gian đo: Tối đa là 5 phút.
Thang đo: 0.030 -1.000 aw.
Độ chính xác: ± 0.003 aw.
Độ phân giải: 0.0001 aw.
Bộ phận cảm ứng:
- Cảm ứng nhiệt độ bề mặt bằng tia hồng ngoại.
- Đo hoạt tính nước bằng phương pháp điểm sương.
Môi trường vận hành:
- Nhiệt độ: 4 - 50ºC
- Độ ẩm: 0 - 90% RH
Màn hình hiển thị tinh thể lỏng
Lưu trữ được 10.000 kết quả đo trong máy và chuyển dữ liệu ra máy vi tinh bằng phần mềm Aqualink RG (chọn thêm)
Cài đặt password cho người sử dụng.
Dễ dàng bảo trì, vệ sinh buồng đo mẫu.
Cổng RS232 nối với máy vi tính
Nguồn điện: 110 - 220V, 50Hz
Thứ Ba, 18 tháng 8, 2015
BUỒNG KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ ĐỘ ẨM
TEMPERATURE AND HUMIDITY CHAMBER, ESPEC
MODEL: PL-2J WITH THE FOLLOWING SPECIFICATIONS:
| Temperature Range | : -40 to 100° C | |
| Humidity Range | : 20 to 98% RH | |
| Internal Dimension | : W 500 x H 750 x D 600 mm | |
| Outside Dimension | : W 910 x H 1590 x D 1073 mm | |
| Controller | : N instrumentation (Programmable Setting) | |
| Shelf | : Standard (2 units) | |
| Power Supply | : AC 200V/50Hz/3ph, 22.5 Amps |
Kính Lúp PEAK 1.3X, NO.2022-75,PEAK ACHROMA LUPE 1.3X.
Specification:
Model No.
|
Magnification
|
Effective Aperture (mm)
|
Size (mm)
|
Net weight (gm.)
|
2022-75
|
1.3X
|
74
|
78ΦX195X25
|
245
|
2022-55
|
2X
|
53
|
57ΦX175X20
|
117
|
2022-35
|
4x
|
36
|
40ΦX155X15
|
Thứ Hai, 17 tháng 8, 2015
Ampe Kìm KYORITSU 2017
Thông số kỹ thuật Ampe kìm Kyoritsu 2017
| AC A | 200/600A | ± 1,5% rdg ± 4dgt [50/60Hz (200A) | ± 1% rdg ± 3dgt [50/60Hz (600A) | ± 2% rdg ± 5dgt [45Hz ~ 1kHz] |
| AC V | 200/600V ± 1% rdg ± 2dgt [50/60Hz | ± 1,5% rdg ± 4dgt [45Hz ~ 1kHz] |
| Ω | 200Ω | ± 1,2% rdg ± 2dgt |
| Liên tục buzzer | buzzer âm thanh dưới 30 ± 20Ω |
| Conductor Kích | Ø33mm tối đa. |
| Tiêu chuẩn an toàn | IEC 61.010-1 CAT.III 600V ô nhiễm Bằng cấp 2 IEC 61010-2-031 |
| Đáp ứng tần số | 45Hz ~ 1kHz |
| Chịu được áp | 5550V AC trong 1 phút |
| Nguồn điện | 6F22 (9V) × 1 |
| Kích thước | 208 (L) × 91 (W) × 40 (D) mm |
| Trọng lượng | 400g khoảng |
| Phụ kiện | 7066A (thử nghiệm dẫn) 9079 (Hộp đựng) 6F22 × 1 Sách hướng dẫn |
| Tùy chọn | 8008 (Multi-Tran) |
Thông số chi tiết Ampe kìm Kyoritsu 2017
AC A : 200/600A AC V : 200/600V Ω : 200Ω
Kiểm tra liên tục : Còi kêu 30±20Ω Đường kính kìm : Ø33mm max.
Tần số hưởng ứng : 45Hz~1kHz Nguồn : 6F22 (9V) × 1
Kích thước : 208(L) × 91(W) × 40(D)mm Khối lượng : 400g approx.
Phụ kiện : Bao đựng, que đo, Pin, HDSD Bảo hành : 12 tháng
AC A : 200/600A AC V : 200/600V Ω : 200Ω
Kiểm tra liên tục : Còi kêu 30±20Ω Đường kính kìm : Ø33mm max.
Tần số hưởng ứng : 45Hz~1kHz Nguồn : 6F22 (9V) × 1
Kích thước : 208(L) × 91(W) × 40(D)mm Khối lượng : 400g approx.
Phụ kiện : Bao đựng, que đo, Pin, HDSD Bảo hành : 12 tháng
Ampe kìm Kyoritsu 2017 có Ba chức năng trong một đơn vị, AC hiện tại, điện áp AC và khả năng chống.
Ampe kìm Kyoritsu 2017 Được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế đã được chứng minh như IEC 61.010-1, UL3111 và VDE0411.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG TÍN
Địa Chỉ: 106/22 Lê Văn Thọ, 9, Gò Vấp, TP.HCM
Hotline: 0914 899 579 - 0901 253 555- 08. 66505111
Fax: 08. 5427 3948
Email Website : Info@thuongtin.com
Địa Chỉ: 106/22 Lê Văn Thọ, 9, Gò Vấp, TP.HCM
Hotline: 0914 899 579 - 0901 253 555- 08. 66505111
Fax: 08. 5427 3948
Email Website : Info@thuongtin.com
CÁC BẠN CÓ THỂ XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM KHÁC TẠI CHOCONGNGHIEP.COM
Máy Đo Độ Cứng, Microvikers, Micro Vickers Hardness Tester (Motorized Turret)
Máy Đo Độ Cứng, MicrovikDescription:

Main Features:
HV-1000(Z) Micro Vickers Hardness Tester made with a unique and precision design in the field of mechanics, optics and light source, is able to produce a clearer image of indentation and hence a more precise measurement.
By means of a 10Χ objective and a 40Χ objective and a 10Χ microscope for measurement.
It shows measuring method, the testing force value, the indentation length, hardness value, the dwell time of the testing force, as well as the number of measurement on the LCD screen. During the operation, put in the diagonal length with the keys on the keyboard, and the built-in calculator automatically calculates the hardness value and shows it on the LCD screen.
The tester has a threaded interface that can be linked to the digital camera and CCD pickup camera.
The CCD Automatically Image Measuring Device can be equipped on present tester according to user’s requirement.
The LCD Video Measuring Device can be equipped on the present tester according to user’s requirement.
According to user’s requirement , the rester also can measure Knoop hardness value after equipping a Knoop indenter.
Technical Features:By means of a 10Χ objective and a 40Χ objective and a 10Χ microscope for measurement.
It shows measuring method, the testing force value, the indentation length, hardness value, the dwell time of the testing force, as well as the number of measurement on the LCD screen. During the operation, put in the diagonal length with the keys on the keyboard, and the built-in calculator automatically calculates the hardness value and shows it on the LCD screen.
The tester has a threaded interface that can be linked to the digital camera and CCD pickup camera.
The CCD Automatically Image Measuring Device can be equipped on present tester according to user’s requirement.
The LCD Video Measuring Device can be equipped on the present tester according to user’s requirement.
According to user’s requirement , the rester also can measure Knoop hardness value after equipping a Knoop indenter.
Testing Range: 1HV~2967HV
Test Force: 0.098N(10g)、0.246N(25g)、0.49N(50g)、0.98N(100g) 1.96N(200g)、4.90N(500g)、9.80N(1000g)
Max Height of the Specimen: 100mm
Max Distance from the Indenter Center to the Instrument Panel: 98mm
Lesn/indenters with: With Hand Turret HV-1000Z With Motorized Turret
Carriage Control: Automatic(loading /holding-up of the load/unloading)
Amplification of the microscope: 100×,400×
Dwell Time of the Test Force: (5-60)S
Min.Graduation Value of the Testing Drum Wheel: 0.25um
Dimension of the XY Table: 100×100mm
Movement Field of the XY Table: 25×25mm
Light source/Power Supply: 220V,60/50Hz
Weight/Gross Weight:41.5kg Net Weight: 30kg
Package Dimensions: 480×305×545mmers, Micro Vickers Hardness Tester (Motorized Turret)
CÁC BẠN CÓ THỂ XEM CÁC SẢN PHÂM KHÁC TẠI CHỢCÔNGNGHIỆP.COM
Đăng ký:
Nhận xét (Atom)





